ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A13 (4/128GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408
  • Kích thước màn hình
    6.6"
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.67" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      Exynos 850
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0GHz + 4 nhân 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52
    • RAM
      4GB
      • Chipset
        Snapdragon® 685
      • Số nhân CPU
        8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Qualcomm Adreno™ 610
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP, FHD@30fps, HD@12fps, Đèn Flash, Siêu rộng 123 độ Single take Xoá phông Macro Chế độ ban đêm (night mode) Panorama Slow-mo / Super slow-mo HDR Time Lapse
      • Camera trước
        8MP, Xoá phông Làm đẹp khuôn mặt
        • Camera sau
          Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
        • Camera trước
          13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            1 TB
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
                • Tính năng đặc biệt
                  Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, WiFi Direct
                • GPS
                  GPS, GLONASS, Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth: BT5.0
                • Kết nối USB
                  Type C
                  • 3G
                    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
                  • 4G
                    LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
                  • Wifi
                    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                  • GPS
                    GLONASS; GPS; GALILEO
                  • Bluetooth
                    5.1
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    MP3, OGG, FLAC, MIDI
                  • Ghi âm
                    Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
                    • Xem phim
                      3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
                    • Nghe nhạc
                      M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
                    • Ghi âm
                      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      Dài 165.1 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm
                      • Kích thước
                        Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
                      • Trọng lượng
                        195g
                        • Trọng lượng
                          183.5 g
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-po
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
                          • Loại pin
                            Li-Po