ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch, màn hình giọt nước
    • Chipset
      Snapdragon 680
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.4GHz + 4 nhân 1.9GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP, FHD@30fps, HD@12fps, Đèn Flash, Chống rung quang học (OIS) Siêu rộng 123 độ Single take Xoá phông Macro Chế độ ban đêm (night mode) Panorama Slow-mo / Super slow-mo HDR Time Lapse
      • Camera trước
        8 MP, Xoá phông Làm đẹp khuôn mặt
      • Camera sau
        16 MP (OV16A10) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/2.2 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP (IMX471); F/2.0
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Nano
              • Số khe cắm sim
                2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
              • Loại Sim
                nano-SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, WiFi Direct
                • GPS
                  GPS, GLONASS, Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth: BT5.0
                • Kết nối USB
                  Type C
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    MP3, OGG, FLAC, MIDI
                  • Ghi âm
                    Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
                      • Kích thước
                        Dài 165.4 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.4 mm
                      • Kích thước
                        159.8 x 72.9 x 7.45 mm
                        • Trọng lượng
                          195g
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 163g (Bao gồm pin)
                            • Thời gian bảo hành
                              12 Tháng
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh, 25 W
                              • Loại pin
                                Li-po
                              • Dung lượng Pin
                                4015mAh
                              • Loại pin
                                (Typ) - 30W
                                • Samsung Galaxy A23 (4/128GB)
                                  Samsung Galaxy A23 (4/128GB)
                                • OPPO A73
                                  OPPO A73