ViettelStore
So sánh "Nokia G21"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    HD+ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    FHD+ (2340x1080)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    CG3
    • Chip đồ họa (GPU)
      Unisoc T606
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Snapdragon 675
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        50MP AF + 2MP Macro + 2MP FF, Cảm biến độ sâu trường ảnh AI Super Resolution Zoom, Flash Led
      • Camera trước
        8MP
      • Camera sau
        Camera chính 48MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 5MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS, 720P 120FPS; Tự động lấy nét + HDR, Làm đẹp AI Beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm; LED
      • Camera trước
        13MP, quay phim 4K 30FPS; Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I camera, Làm đẹp, Xoá phông, AR Sticker
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512GB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt, Google Key, Quay phim cùng âm thanh OZO
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
            • Loại Sim
              SIM Nano SIM + Nano SIM hoặc Nano SIM + MicroSD
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              02 khe
              • 4G
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac (hai băng tần 2.4Ghz/5Ghz)
              • 4G
              • Wifi
                WIFI 802.11a/b/g/n/ac,Wi-Fi hotspots
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Type-C, OTG
                  • Xem phim
                    WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV, WMA
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        162.4 x 76.5 x 8.9 mm
                          • Trọng lượng
                            217g
                            • Dung lượng Pin
                              5050 mah
                            • Loại pin
                              Pin liền
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Lithium polymer, Tiết kiệm pin, 18W