ViettelStore
So sánh "Nokia G21"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    HD+ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Chip đồ họa (GPU)
    Unisoc T606
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MT6765 (P35)
  • Số nhân CPU
    8 nhân, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
  • Số nhân CPU
    4 × 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    50MP AF + 2MP Macro + 2MP FF, Cảm biến độ sâu trường ảnh AI Super Resolution Zoom, Flash Led
  • Camera trước
    8MP
  • Camera sau
    13 MP + 2 MP + 2 MP, 3 camera; F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP; F/2.0
  • Camera sau
    13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, Google Key, Quay phim cùng âm thanh OZO
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay mặt sau; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
  • Loại Sim
    SIM Nano SIM + Nano SIM hoặc Nano SIM + MicroSD
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual nano-SIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • 4G
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac (hai băng tần 2.4Ghz/5Ghz)
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900
  • 3G
    WCDMA: 850/900/2100
  • 4G
    LTE: Band 1/3/5/8/38/40/41
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
  • 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0, OTG
    • Kích thước
      164 x 75.4 x 7.9 mm
    • Kích thước
      163.84 × 75.59 × 8.9 mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        190 g
      • Dung lượng Pin
        5050 mah
      • Loại pin
        Pin liền
      • Dung lượng Pin
        4230mAh
      • Loại pin
        (Typ)
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 10 W
      • Loại pin
        Li-Po