ViettelStore
So sánh "Nokia G21"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Danh bạ
    2000 số
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Camera sau
    50MP AF + 2MP Macro + 2MP FF, Cảm biến độ sâu trường ảnh AI Super Resolution Zoom, Flash Led
  • Camera trước
    8MP
  • Camera sau
    50MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    13MP
    • Chip đồ họa (GPU)
      Unisoc T606
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Snapdragon 680; 2.4Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4GB
    • RAM
      2GB
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • 4G
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac (hai băng tần 2.4Ghz/5Ghz)
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Có - USB C
      • 2G
        900/1800 MHz
      • 3G
        850/900/2100 MHz
      • 4G
        B1\B3\B5\B40\B41
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
        • Kích thước
          159,8 x 73.87 x 8.09mm
          • Loại màn hình
            màn hình giọt nước
          • Độ phân giải
            HD+ 20:9
          • Kích thước màn hình
            6.5”
          • Loại màn hình
            IPS LCD full HD+
          • Độ phân giải
            2400x1080
          • Kích thước màn hình
            6.43"
          • Công nghệ cảm ứng
            90hz; 1000 nit; Glass 3
          • Loại màn hình
            6.1" HD+ 2.5D TP Lens
          • Kích thước màn hình
            6.1"
          • Công nghệ cảm ứng
            Kính thường
          • Dung lượng Pin
            5050 mah
          • Loại pin
            Pin liền
          • Dung lượng Pin
            5000mah
          • Loại pin
            Li-ion; Super charge 33W
          • Dung lượng Pin
            3000mAh
          • Loại pin
            Li-po, Hỗ trợ sạc tối đa 5V 1A,Pin rời
          • Loại Sim
            SIM Nano SIM + Nano SIM hoặc Nano SIM + MicroSD
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Nano 2 sim
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Sim thường
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt, Google Key, Quay phim cùng âm thanh OZO
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá vân tay, mở khoá gương mặt, OTG
              • Trọng lượng
                179g
              • Trọng lượng
                200g