ViettelStore
So sánh "Nokia G21"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    HD+ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    Màn hình LCD 6.58", 60Hz.
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu"
  • Độ phân giải
    1080x2408 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.70%
  • Kích thước màn hình
    6.58"
  • Công nghệ cảm ứng
    Panda the final two1681,2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Chip đồ họa (GPU)
    Unisoc T606
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Unisoc T616 Octa-Core
  • Số nhân CPU
    CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz, tiến trình12nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    G57
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T820 MP1
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    50MP AF + 2MP Macro + 2MP FF, Cảm biến độ sâu trường ảnh AI Super Resolution Zoom, Flash Led
  • Camera trước
    8MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Camera chụp chân dung B&W : 0.3MP + f/2.8; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 480p @30fps; Đèn Flash; Chế độ 50MP, Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản
  • Camera trước
    8MP + f/2.0; Chân dung, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, chụp ảnh bằng chạm vân tay
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ VGA, VGA; Quay phim: HD 720p@24fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét; Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64GB UFS 2.2
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, Google Key, Quay phim cùng âm thanh OZO
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên, Mở khoá Google Smart; Kết nối OTG, sạc ngược
    • Loại Sim
      SIM Nano SIM + Nano SIM hoặc Nano SIM + MicroSD
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM (Nano SIM) 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      02
    • 4G
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac (hai băng tần 2.4Ghz/5Ghz)
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      2.4GHz, 5.0GHz
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS
    • Bluetooth
      v4.3
    • Kết nối USB
      Micro USB
      • Xem phim
        3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
      • Nghe nhạc
        AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP; AVI; MP4
      • Nghe nhạc
        AAC; Midi; MP3; WAV
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định
        • Kích thước
          164.4 mm x 75.6 mm x 8.1 mm
        • Kích thước
          Dài 166 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 8.55 mm
          • Trọng lượng
            ~189g (bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            179 g
          • Dung lượng Pin
            5050 mah
          • Loại pin
            Pin liền
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            Li-po; Sạc nhanh QC 2.0 18W
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa: 5 W