ViettelStore
So sánh "Nexta Smart Study 1"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    6000 mAh
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.4 inch
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD 1920 x 1200 pixel
  • Kích thước màn hình
    8 inch
    • Chipset
      Unisoc T610
    • Số nhân CPU
      8 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Exynos 7885
    • Số nhân CPU
      Octa-core 1.6 + 1.8 GHz
    • RAM
      3 GB
      • Hệ điều hành
        Android 11
          • Camera sau
            13MP
          • Camera trước
            5MP
          • Camera sau
            8 M P
          • Camera trước
            5 MP
          • Quay phim
            FHD (1920 x 1080) @30fps
            • Bộ nhớ trong
              64GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              Micro SD
            • Hỗ trợ thẻ nhớ
              hỗ trợ tối đa 128 GB
            • Bộ nhớ trong
              32 GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              MicroSD
            • Hỗ trợ thẻ nhớ
              Hỗ trợ tối đa 512GB
              • Loại Sim
                Hỗ trợ lên tới 2 sim 4G ( sim 2 chung khe thẻ nhớ)
                  • Wifi
                    Dual-bandWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                  • 3G
                    3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
                  • 4G
                    4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
                  • Wifi
                    802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
                  • GPS
                    GPS, Glonass, Beidou, Galileo
                  • Bluetooth
                    Bluetooth v5.0 (LE up to 2 Mbps)
                  • Kết nối USB
                    USB 2.0
                      • Xem phim
                        MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                      • Nghe nhạc
                        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                        • Kích thước
                          Nặng 440 g
                        • Kích thước
                          201.5 x 122.4 x 8.9 mm
                          • Trọng lượng
                            Dài 246.8 mm - Ngang 156.6 mm - Dày 8.2 mm
                          • Trọng lượng
                            325g
                            • Dung lượng Pin
                              6000 mAh
                            • Loại pin
                              Tiết kiệm pin
                            • Dung lượng Pin
                              4200 nAh