ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    hỗ trợ tối đa 128 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB, Bộ nhớ khả dụng Khoảng 26 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Camera sau
    13MP
  • Camera trước
    5MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13 MP, Quay phim: 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    8 MP; Quay video Full HD; Quay video HD ; Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
    4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
  • Chipset
    Unisoc T610
  • Số nhân CPU
    8 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Exynos 7904
  • Số nhân CPU
    2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    G71 MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon 860
  • Số nhân CPU
    8 nhân; 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.78 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 640
  • RAM
    6 GB
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
      • Hệ điều hành
        Android 11
      • Hệ điều hành
        Android 9.0 (Pie)
      • Hệ điều hành
        Android 11
      • Wifi
        Dual-bandWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
      • 3G
        3G UMTS
      • 4G
        4G LTE-A
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
      • GPS
        GPS, Glonass, Beidou, Galileo
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Wifi
        Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
      • Bluetooth
        A2DP; LE; v5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kết nối khác
        OTG
      • Kích thước
        Nặng 440 g
      • Kích thước
        245.2 x 149.4 x 7.5 mm
      • Kích thước
        Dài 254.7 mm - Ngang 166.3 mm - Dày 6.85 mm
      • Loại màn hình
        6000 mAh
      • Độ phân giải
        1200 x 2000 Pixels
      • Kích thước màn hình
        10.4 inch
      • Loại màn hình
        TFT LCD
      • Màu màn hình
        16M
      • Độ phân giải
        1920 x 1280 pixels
      • Kích thước màn hình
        10.1 inch
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        1600 x 2560 Pixels
      • Kích thước màn hình
        11" - Tần số quét 120 Hz
      • Dung lượng Pin
        6000 mAh
      • Loại pin
        Tiết kiệm pin
      • Dung lượng Pin
        6150 mAh
      • Loại pin
        Lithium - Ion
      • Dung lượng Pin
        8720 mAh
      • Loại pin
        Li-Po; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W
      • Loại Sim
        Hỗ trợ lên tới 2 sim 4G ( sim 2 chung khe thẻ nhớ)
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Đàm thoại
        • Trọng lượng
          Dài 246.8 mm - Ngang 156.6 mm - Dày 8.2 mm
        • Trọng lượng
          470g
        • Trọng lượng
          511 g