ViettelStore
So sánh "Nexta Smart Study 1"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    6000 mAh
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.4 inch
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1920 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1200 x 2000
  • Kích thước màn hình
    10.36 inch
  • Chipset
    Unisoc T610
  • Số nhân CPU
    8 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Exynos 7904
  • Số nhân CPU
    2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    G71 MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Hệ điều hành
    Android 9.0 (Pie)
  • Hệ điều hành
    ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
  • Camera sau
    13MP
  • Camera trước
    5MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    8MP
  • Camera trước
    5MP
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    hỗ trợ tối đa 128 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB, Bộ nhớ khả dụng Khoảng 26 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
  • Loại Sim
    Hỗ trợ lên tới 2 sim 4G ( sim 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Không
  • Wifi
    Dual-bandWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • 3G
    3G UMTS
  • 4G
    4G LTE-A
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Wifi
    Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    Không
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    Type-C
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ứng dụng khác
      Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
    • Kích thước
      Nặng 440 g
    • Kích thước
      245.2 x 149.4 x 7.5 mm
    • Kích thước
      245.08 x 154.84 x 6.94 mm
    • Trọng lượng
      Dài 246.8 mm - Ngang 156.6 mm - Dày 8.2 mm
    • Trọng lượng
      470g
    • Trọng lượng
      Khoảng 440g (Bao gồm pin)
    • Dung lượng Pin
      6000 mAh
    • Loại pin
      Tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      6150 mAh
    • Loại pin
      Lithium - Ion
    • Dung lượng Pin
      7100mAh
    • Loại pin
      Typ