ViettelStore
So sánh "iPhone SE (2022) 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2340 x 1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Exynos 2100
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G78 MP14
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
      • Camera trước
        7 MP
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; Đèn Flash; UHD 8K (7680 x 4320)@24fps; - Siêu rộng 123 độ - Quay Video kép - Chế độ chân dung chuẩn studio - Chụp đêm với công nghệ AI - Thu phóng chuẩn không gian 30X
      • Camera trước
        32 MP; Chỉnh sửa ảnh thông minh
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay quang học; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Ghi âm cuộc gọi; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Audio; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
              • Loại Sim
                1 Nano SIM & 1 eSIM
              • Số khe cắm sim
                1
              • Loại Sim
                nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 nano SIM
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
                • 5G
                • Bluetooth
                  v5.0
                • Kết nối USB
                  Lightning
                • 5G
                  Hỗ trợ 5G
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  Type C
                  • Xem phim
                    H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    AAC; FLAC; MP3
                  • Xem phim
                    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
                  • Nghe nhạc
                    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
                    • Kích thước
                      Dài 155.7mm x Ngang 74.5 mm x Dày 7.9mm
                      • Trọng lượng
                        144 g
                      • Trọng lượng
                        177g
                        • Dung lượng Pin
                          2018 mAh
                        • Loại pin
                          20 W, Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          4500 mAh
                        • Loại pin
                          Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Siêu tiết kiệm pin; Sạc không dây; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin