ViettelStore
So sánh "Xiaomi 12 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED DotDisplay
  • Màu màn hình
    TrueColor
  • Chuẩn màn hình
    DisplayMate A+
  • Độ phân giải
    WQHD+, 3200 x 1440
  • Kích thước màn hình
    6.73”
  • Công nghệ cảm ứng
    Động cơ rung tuyến tính trục X, Dolby Vision® , hỗ trợ HDR 10+
    • Loại màn hình
      OLED Super Retina XDR
    • Độ phân giải
      Độ phân giải 2778 x 1284 pixel ở 458 ppi
    • Kích thước màn hình
      6.7inch
    • Công nghệ cảm ứng
      kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 1 trên tiến trình 4nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm® Adreno™
    • RAM
      12GB
      • Chipset
        Apple A15 Bionic
      • Số nhân CPU
        CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu suất và 4 lõi hiệu quả
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 5 nhân
      • RAM
        6 GB
      • Camera sau
        Camera chính góc rộng 50MP, camera góc siêu rộng 50MP, camera tele 50MP
      • Camera trước
        Camera Selfie trong màn hình 32MP, 1.4μm 4-in-1 Siêu điểm ảnh, f/2.45
        • Camera sau
          Chính 12MP: 26 mm, khẩu độ ƒ / 1.5, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét 12MP Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ / 2.4 và trường nhìn 120 °, thấu kính năm thành phần Zoom quang học 2x; zoom kỹ thuật số lên đến 5x Đèn flash True Tone Động cơ quang tử Kết hợp sâu HDR thông minh 4 Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono) Chế độ b
        • Camera trước
          Camera 12MP khẩu độ ƒ / 1.9
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            512GB
          • Loại Sim
            SIM 5G
          • Số khe cắm sim
            2
            • Loại Sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
                • Tính năng đặc biệt
                  Crash Detection (Phát hiện va chạm) Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite) Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
                • 2G
                  GSM: 850 900 1800 1900 MHz
                • 3G
                  WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  LTE TDD: B38/39/40/41/42/48, : LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/ 20/25/26/28/32/66
                • Wifi
                  Wi-Fi 6 / Wi-Fi 6E6
                • 5G
                  n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n79
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                  • 5G
                    5G (sub 6 GHz và mmWave) với 4x4 MIMO
                  • GPS
                    GPS GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
                  • Wifi
                    WiFi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
                  • Kết nối USB
                    Lightning; Có cổng sạc magsafe
                      • Xem phim
                        HDR với Dolby Vision, HDR10 và HLG
                      • Nghe nhạc
                        Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
                      • Ghi âm
                        Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                      • Kích thước
                        163.60mm x 74.60mm x 8.16mm
                        • Kích thước
                          6.33 x 3.07 x 0.31 inches (160.78 x 77.98 x 7.87 mm)
                        • Trọng lượng
                          205g
                          • Trọng lượng
                            202 grams
                          • Dung lượng Pin
                            4,600mAh
                            • Dung lượng Pin
                              Lên đến 26h phát video liên tục
                            • Loại pin
                              Pin lithium-ion Có thể sạc lại tích hợp sạc không dây MagSafe lên đến 15W, sạc không dây Qi lên đến 7,5W, sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ đổi nguồn