ViettelStore
So sánh "Xiaomi 12 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED DotDisplay
  • Màu màn hình
    TrueColor
  • Chuẩn màn hình
    DisplayMate A+
  • Độ phân giải
    WQHD+, 3200 x 1440
  • Kích thước màn hình
    6.73”
  • Công nghệ cảm ứng
    Động cơ rung tuyến tính trục X, Dolby Vision® , hỗ trợ HDR 10+
    • Loại màn hình
      Dynamic Island, Màn hình HDR
    • Màu màn hình
      Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
    • Chuẩn màn hình
      Màn hình Super Retina XDR; OLED
    • Độ phân giải
      2796 x 1290 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.7"
    • Công nghệ cảm ứng
      Ceramic Shield
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 1 trên tiến trình 4nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm® Adreno™
    • RAM
      12GB
      • Chipset
        17 Pro 3nm GPU 6 lõI
      • Chip đồ họa (GPU)
        GPU 6 lõi
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        Camera chính góc rộng 50MP, camera góc siêu rộng 50MP, camera tele 50MP
      • Camera trước
        Camera Selfie trong màn hình 32MP, 1.4μm 4-in-1 Siêu điểm ảnh, f/2.45
        • Camera sau
          Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 5x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
        • Camera trước
          TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Loại Sim
            SIM 5G
          • Số khe cắm sim
            2
            • Loại Sim
              SIM kép (nano SIM và eSIM)
            • Số khe cắm sim
              2
                • Tính năng đặc biệt
                  Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
                • 2G
                  GSM: 850 900 1800 1900 MHz
                • 3G
                  WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  LTE TDD: B38/39/40/41/42/48, : LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/ 20/25/26/28/32/66
                • Wifi
                  Wi-Fi 6 / Wi-Fi 6E6
                • 5G
                  n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n79
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                  • Wifi
                    Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
                  • GPS
                    GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.3
                  • Kết nối USB
                    USB-C
                  • Kích thước
                    163.60mm x 74.60mm x 8.16mm
                    • Kích thước
                      159,9 x 76,7 x 8,25 mm
                    • Trọng lượng
                      205g
                      • Trọng lượng
                        221 gram
                      • Dung lượng Pin
                        4,600mAh
                        • Dung lượng Pin
                          4422 mAh
                        • Loại pin
                          Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe