ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 10C 4/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dot Drop Display
  • Độ phân giải
    HD+
  • Kích thước màn hình
    6.71”
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      Snapdragon 680; 2.4ghz
    • RAM
      Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
    • Chipset
      Snapdragon® 685
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm Adreno™ 610
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        50MP + 2MP
      • Camera trước
        5MP
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
      • Camera trước
        13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
        • Danh bạ
          Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Tối đa 1TB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
              • Tính năng đặc biệt
                Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
                • 4G
                • Wifi
                • 3G
                  WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GLONASS; GPS; GALILEO
                • Bluetooth
                  5.1
                • Kết nối USB
                  Type-C
                    • Xem phim
                      3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
                    • Nghe nhạc
                      M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
                    • Ghi âm
                      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                        • Kích thước
                          Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
                            • Trọng lượng
                              183.5 g
                              • Dung lượng Pin
                                5000mah; hỗ trợ sạc nhanh 18W
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
                              • Loại pin
                                Li-Po