ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 10 5G 6/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB UFS 2.2
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Camera sau
    50MP + 2MP ; Full HD -60fps; Đèn Flash;HDR; góc rộng
  • Camera trước
    5MP
  • Camera sau
    64 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
  • Camera trước
    20.0 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Camera chụp chân dung B&W : 0.3MP + f/2.8; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 480p @30fps; Đèn Flash; Chế độ 50MP, Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản
  • Camera trước
    8MP + f/2.0; Chân dung, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, chụp ảnh bằng chạm vân tay
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 700; 2.2Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MC2
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    MTK G90T 2.0 Ghz
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76MC4
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Unisoc T616 Octa-Core
  • Số nhân CPU
    CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz, tiến trình12nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    G57
  • RAM
    4GB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
    • Nghe nhạc
      AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
    • Ghi âm
    • 2G
      GSM: 850 900 1800 1900MHz
    • 3G
      WCDMA: B1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66, LTE TDD: B38/40/41
    • 5G
      n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
    • GPS
      AGPS+GLONASS+BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • GPS
    • Wifi
      2.4GHz, 5.0GHz
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Kích thước
      163.99 x 76.09 x 8.9 mm
    • Kích thước
      Dài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm
    • Kích thước
      164.4 mm x 75.6 mm x 8.1 mm
    • Loại màn hình
      FHD+ Dot drop display
    • Độ phân giải
      2408x1080
    • Kích thước màn hình
      6.58"
    • Công nghệ cảm ứng
      90hz; 1000 nit; Glass 3
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 Triệu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD+
    • Độ phân giải
      1080 x 2340 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.53 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      2.5D Gorilla Glass
    • Loại màn hình
      Màn hình LCD 6.58", 60Hz.
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu"
    • Độ phân giải
      1080x2408 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.70%
    • Kích thước màn hình
      6.58"
    • Công nghệ cảm ứng
      Panda the final two1681,2.5D
    • Dung lượng Pin
      5000mah
    • Loại pin
      Li-ion; hỗ trợ sạc nhanh 18W
    • Dung lượng Pin
      4500 mAh
    • Loại pin
      Li-Po-Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      Li-po; Sạc nhanh QC 2.0 18W
    • Loại Sim
      Sim Nano
    • Số khe cắm sim
      2 khe cắm
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM (Nano SIM) 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
    • Thời gian bảo hành
      bảo hành 18 tháng
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên, Mở khoá Google Smart; Kết nối OTG, sạc ngược
            • Trọng lượng
              200g
              • Trọng lượng
                ~189g (bao gồm pin)