ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 10 5G 6/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    FHD+ Dot drop display
  • Độ phân giải
    2408x1080
  • Kích thước màn hình
    6.58"
  • Công nghệ cảm ứng
    90hz; 1000 nit; Glass 3
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.43"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 3
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 700; 2.2Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MC2
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Vi xử lý Qualcomm® Snapdragon™ 678
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz, tiến trình 11nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 612
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    50MP + 2MP ; Full HD -60fps; Đèn Flash;HDR; góc rộng
  • Camera trước
    5MP
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; HD 720p@960fps FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@240fps, HD 720p@24fps; Đèn Flash; Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    13MP; Xóa phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
      • Tính năng đặc biệt
        Vân tay, Khuôn mặt
      • Loại Sim
        Sim Nano
      • Số khe cắm sim
        2 khe cắm
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        02
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        2 sim
      • 2G
        GSM: 850 900 1800 1900MHz
      • 3G
        WCDMA: B1/2/4/5/8
      • 4G
        LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66, LTE TDD: B38/40/41
      • 5G
        n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
      • Wifi
        802.11a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        5.1
      • Wifi
        Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • 2G
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Có - USB C
          • Xem phim
          • Nghe nhạc
          • Kích thước
            163.99 x 76.09 x 8.9 mm
          • Kích thước
            160.46mm X 74.5mm X 8.29mm
          • Kích thước
            164x76x8 mm
          • Trọng lượng
            200g
          • Trọng lượng
            178.8g
          • Trọng lượng
            202g
          • Thời gian bảo hành
            bảo hành 18 tháng
          • Thời gian bảo hành
            12 Tháng
            • Dung lượng Pin
              5000mah
            • Loại pin
              Li-ion; hỗ trợ sạc nhanh 18W
            • Dung lượng Pin
              5000mAh
            • Loại pin
              Sạc nhanh 33W
            • Dung lượng Pin
              5000mah
            • Loại pin
              Li-ion; Super charge 67W