ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    Tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”(6.517“)
  • Loại màn hình
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.53"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
  • Camera trước
    5MP với đèn Flash
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, A.I Camera, Siêu cận (Macro), Xoá phông, Làm đẹp, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    5 MP, Videocall: Có, Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Xoá phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera sau
    5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
  • Camera trước
    2 MP (up-scaled to 5 MP)
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor)
    • Tính năng đặc biệt
      Accelerometer
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Nano SIM + Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
    • 2G
      GSM: 850, 900, 1800, 1900
    • 3G
      WCDMA: 1, 5, 8
    • 4G
      TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4
    • Wifi
      Wifi 802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/AGPS
    • Bluetooth
      Bluetooth® 4.2
    • Kết nối USB
      USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
    • 3G
      HSDPA 850/900/2100
    • 4G
      1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2,A2DP, LE
    • Kết nối USB
      microUSB 2.0
      • Xem phim
        3GP, MP4
      • Nghe nhạc
        MP3, AAC
      • Ghi âm
        • Kích thước
          164.8 x 75.9 X 8.55 mm
        • Kích thước
          Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9.0 mm
        • Kích thước
          159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
        • Trọng lượng
          191g
        • Trọng lượng
          196 g
        • Trọng lượng
          173.7 g (6.14 oz)
        • Dung lượng Pin
          5050 mAh
        • Loại pin
          Pin liền
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion, không rời