ViettelStore
So sánh "Nokia C21 Plus 3GB-32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    Tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”(6.517“)
  • Loại màn hình
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.53"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.52" - Tần số quét 60 Hz
  • Chipset
    SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G36
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Camera sau
    13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
  • Camera trước
    5MP với đèn Flash
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, A.I Camera, Siêu cận (Macro), Xoá phông, Làm đẹp, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    5 MP, Videocall: Có, Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Xoá phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ QVGA (248 x 328 Pixels); HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Góc rộng (Wide), Xóa phông, HDR
  • Camera trước
    5 MP, Quay video Full HD, Quay video HD
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor)
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        Nano SIM + Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • 2G
        GSM: 850, 900, 1800, 1900
      • 3G
        WCDMA: 1, 5, 8
      • 4G
        TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4
      • Wifi
        Wifi 802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS/AGPS
      • Bluetooth
        Bluetooth® 4.2
      • Kết nối USB
        USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        LE, A2DP, v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
      • GPS
        BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
      • Bluetooth
        v5.0, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        Micro USB
        • Xem phim
          3GP, MP4
        • Nghe nhạc
          MP3, AAC
        • Ghi âm
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Kích thước
          164.8 x 75.9 X 8.55 mm
        • Kích thước
          Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9.0 mm
        • Kích thước
          Dài 164.9 mm - Ngang 76.75 mm - Dày 9.09 mm
        • Trọng lượng
          191g
        • Trọng lượng
          196 g
        • Trọng lượng
          Nặng 192 g
        • Dung lượng Pin
          5050 mAh
        • Loại pin
          Pin liền
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Po