ViettelStore
So sánh "Nokia C21 Plus 3GB-32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    Tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”(6.517“)
  • Loại màn hình
    Màn h̀nh giọt nước
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Kích thước màn hình
    6.7”
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Chipset
    SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Unisoc 9863A1 Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
  • Số nhân CPU
    4 × 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
  • Camera trước
    5MP với đèn Flash
  • Camera sau
    Camera sau 13MP + 2MP độ sâu trường ảnh + 2MP macro, đèn flash
  • Camera trước
    Camera trước 5MP + Chế độ chụp đêm, Chế độ chân dung, HDR
  • Camera sau
    13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor)
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Nano SIM + Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM: 850, 900, 1800, 1900
    • 3G
      WCDMA: 1, 5, 8
    • 4G
      TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4
    • Wifi
      Wifi 802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/AGPS
    • Bluetooth
      Bluetooth® 4.2
    • Kết nối USB
      USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
    • Wifi
      WIFI 802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/AGPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB với OTG
    • 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0, OTG
    • Kích thước
      164.8 x 75.9 X 8.55 mm
    • Kích thước
      169.2mm x 77.98mm x 8.6mm
    • Kích thước
      163.84 × 75.59 × 8.9 mm
    • Trọng lượng
      191g
    • Trọng lượng
      200gram
    • Trọng lượng
      190 g
    • Dung lượng Pin
      5050 mAh
    • Loại pin
      Pin liền
    • Dung lượng Pin
      5050 mAh
    • Loại pin
      Pin liền; sạc 10W (5V2A)
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; 10 W
    • Loại pin
      Li-Po