ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    Tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”(6.517“)
  • Loại màn hình
    TFT-LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    HD+ 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Chipset
    SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Unisoc T612
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU: ARM Mali-G57
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
  • Camera trước
    5MP với đèn Flash
  • Camera sau
    12 MP + 2 MP + 2 MP (3 camera)
  • Camera sau
    Chính 50MP + B&W 0.3 MP
  • Camera trước
    5MP
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor)
  • Tính năng đặc biệt
    Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Nano SIM + Nano SIM
    • Loại Sim
      2 nano SIM + 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM: 850, 900, 1800, 1900
    • 3G
      WCDMA: 1, 5, 8
    • 4G
      TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4
    • Wifi
      Wifi 802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/AGPS
    • Bluetooth
      Bluetooth® 4.2
    • Kết nối USB
      USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • GPS
      GPS / GLONASS / GALILEO
    • Wifi
      WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
        • Xem phim
          F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
        • Nghe nhạc
          ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
        • Ghi âm
          Ghi âm cuộc gọi
        • Kích thước
          164.8 x 75.9 X 8.55 mm
        • Kích thước
          163.9 x 75.5 x 8.3 mm
        • Kích thước
          Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
        • Trọng lượng
          191g
        • Trọng lượng
          180g
        • Trọng lượng
          Trọng lượng ≈187g
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Dung lượng Pin
              5050 mAh
            • Loại pin
              Pin liền
            • Dung lượng Pin
              4230mAh
            • Loại pin
              Li-Po
            • Loại pin
              5000 mAh; Li-Po