ViettelStore
So sánh "Nokia C21 Plus 3GB-64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    Tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”(6.517“)
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%, độ sáng màn hình lên đến 420 nits
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Chipset
    SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8 GHz 64bits
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm Mali-G52
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
  • Số nhân CPU
    4 × 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
  • Camera trước
    5MP với đèn Flash
  • Camera sau
    Camera chính: 13MP + f/2.2 ;Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps; Quay video 1080P/30fps; 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia; Đèn Flash
  • Camera trước
    5MP + f/2.4; Có (tất cả ứng dụng thứ 3) Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 1080P/30fps 720P/30fps; Flash màn hình
  • Camera sau
    13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor)
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    Nano SIM + Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • 2G
    GSM: 850, 900, 1800, 1900
  • 3G
    WCDMA: 1, 5, 8
  • 4G
    TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4
  • Wifi
    Wifi 802.11 b/g/n
  • GPS
    GPS/AGPS
  • Bluetooth
    Bluetooth® 4.2
  • Kết nối USB
    USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
    2.4GHz
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0, OTG
    • Xem phim
      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
    • Nghe nhạc
      AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
    • Ghi âm
      Có ghi âm mặc định
      • Kích thước
        164.8 x 75.9 X 8.55 mm
      • Kích thước
        164.5mm x 76.0mm x 9.1 mm
      • Kích thước
        163.84 × 75.59 × 8.9 mm
      • Trọng lượng
        191g
      • Trọng lượng
        194g bao gồm pin
      • Trọng lượng
        190 g
      • Dung lượng Pin
        5050 mAh
      • Loại pin
        Pin liền
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Li-po
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 10 W
      • Loại pin
        Li-Po