ViettelStore
So sánh "Nokia C21 Plus 3GB-64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
    • Camera trước
      5MP với đèn Flash
    • Camera sau
      Camera chính: 13MP + f/2.2 ;Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps; Quay video 1080P/30fps; 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia; Đèn Flash
    • Camera trước
      5MP + f/2.4; Có (tất cả ứng dụng thứ 3) Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 1080P/30fps 720P/30fps; Flash màn hình
      • Chipset
        SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8 GHz 64bits
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Arm Mali-G52
      • RAM
        3GB
          • Xem phim
            .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
          • Nghe nhạc
            AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
          • Ghi âm
            Có ghi âm mặc định
            • 2G
              GSM: 850, 900, 1800, 1900
            • 3G
              WCDMA: 1, 5, 8
            • 4G
              TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4
            • Wifi
              Wifi 802.11 b/g/n
            • GPS
              GPS/AGPS
            • Bluetooth
              Bluetooth® 4.2
            • Kết nối USB
              USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
            • 3G
            • 4G
            • Wifi
              2.4GHz
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              Micro USB
              • Kích thước
                164.8 x 75.9 X 8.55 mm
              • Kích thước
                164.5mm x 76.0mm x 9.1 mm
                • Loại màn hình
                  HD+ màn hình giọt nước
                • Độ phân giải
                  Tỉ lệ 20:9
                • Kích thước màn hình
                  6.5”(6.517“)
                • Loại màn hình
                  LCD - tần số quét 60Hz
                • Màu màn hình
                  16.7 triệu màu
                • Độ phân giải
                  HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%, độ sáng màn hình lên đến 420 nits
                • Kích thước màn hình
                  6.5 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực
                  • Dung lượng Pin
                    5050 mAh
                  • Loại pin
                    Pin liền
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    Li-po
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Nano SIM + Nano SIM
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor)
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
                        • Trọng lượng
                          191g
                        • Trọng lượng
                          194g bao gồm pin