ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Camera sau
    13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
  • Camera trước
    5MP với đèn Flash
  • Camera sau
    Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Đèn Flash
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
  • Camera trước
    2 MP (up-scaled to 5 MP)
  • Chipset
    SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G88
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
    • Xem phim
      AVIMP4
    • Nghe nhạc
      FLAC, MP3, Midi, OGG
      • 2G
        GSM: 850, 900, 1800, 1900
      • 3G
        WCDMA: 1, 5, 8
      • 4G
        TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4
      • Wifi
        Wifi 802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS/AGPS
      • Bluetooth
        Bluetooth® 4.2
      • Kết nối USB
        USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 2G
        GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
      • 3G
        HSDPA 850/900/2100
      • 4G
        1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        4.2,A2DP, LE
      • Kết nối USB
        microUSB 2.0
      • Kích thước
        164.8 x 75.9 X 8.55 mm
        • Kích thước
          159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
        • Loại màn hình
          HD+ màn hình giọt nước
        • Độ phân giải
          Tỉ lệ 20:9
        • Kích thước màn hình
          6.5”(6.517“)
        • Loại màn hình
          IPS LCD
        • Độ phân giải
          Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
        • Kích thước màn hình
          6.5" - Tần số quét 90 Hz
        • Công nghệ cảm ứng
          Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
        • Loại màn hình
          IPS LCD
        • Độ phân giải
          480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
        • Kích thước màn hình
          6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
        • Dung lượng Pin
          5050 mAh
        • Loại pin
          Pin liền
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Hỗ trợ sạc tối đa 18 W; Sạc pin nhanh
        • Dung lượng Pin
          3000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion, không rời
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          Nano SIM + Nano SIM
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          Nano-SIM
        • Số khe cắm sim
          Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor)
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khoá vân tay cạnh viền
        • Tính năng đặc biệt
          Accelerometer
        • Trọng lượng
          191g
          • Trọng lượng
            173.7 g (6.14 oz)