ViettelStore
So sánh "Nokia C21 Plus 3GB-64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Camera sau
    13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
  • Camera trước
    5MP với đèn Flash
  • Camera sau
    13MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Toàn Cảnh, Chế Độ Làm Đẹp, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
  • Camera trước
    Trước 8MP; f/2.0 (8MP)
  • Camera sau
    13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Chipset
    SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
  • Số nhân CPU
    4 × 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
      • 2G
        GSM: 850, 900, 1800, 1900
      • 3G
        WCDMA: 1, 5, 8
      • 4G
        TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4
      • Wifi
        Wifi 802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS/AGPS
      • Bluetooth
        Bluetooth® 4.2
      • Kết nối USB
        USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
      • 2G
        B3/5/8
      • 3G
        B1/5/8
      • 4G
        B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
      • Wifi
        2.4GHz /5GHz
      • GPS
        Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        Micro USB (USB 2.0)
      • 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11b/g/n
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0, OTG
      • Kích thước
        164.8 x 75.9 X 8.55 mm
      • Kích thước
        163.96*75.2*8.28mm
      • Kích thước
        163.84 × 75.59 × 8.9 mm
      • Loại màn hình
        HD+ màn hình giọt nước
      • Độ phân giải
        Tỉ lệ 20:9
      • Kích thước màn hình
        6.5”(6.517“)
      • Loại màn hình
        LCD (IPS)
      • Chuẩn màn hình
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Độ phân giải
        1600*720 (HD+)
      • Kích thước màn hình
        6.51 inch
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1600 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.6"
      • Dung lượng Pin
        5050 mAh
      • Loại pin
        Pin liền
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        (TYP); Sạc nhanh 10W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 10 W
      • Loại pin
        Li-Po
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        Nano SIM + Nano SIM
      • Loại Sim
        Hai SIM hai sóng (DSDS)
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor)
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
        • Trọng lượng
          191g
        • Trọng lượng
          179g
        • Trọng lượng
          190 g