ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    Tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”(6.517“)
  • Loại màn hình
    FHD+ Dot drop display
  • Độ phân giải
    2408x1080
  • Kích thước màn hình
    6.58"
  • Công nghệ cảm ứng
    90hz; 1000 nit; Glass 3
    • Chipset
      SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 700; 2.2Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57 MC2
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
      • Camera trước
        5MP với đèn Flash
      • Camera sau
        50MP + 2MP ; Full HD -60fps; Đèn Flash;HDR; góc rộng
      • Camera trước
        5MP
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
        • Bộ nhớ trong
          64GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor)
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                Nano SIM + Nano SIM
              • Loại Sim
                Sim Nano
              • Số khe cắm sim
                2 khe cắm
                • 2G
                  GSM: 850, 900, 1800, 1900
                • 3G
                  WCDMA: 1, 5, 8
                • 4G
                  TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4
                • Wifi
                  Wifi 802.11 b/g/n
                • GPS
                  GPS/AGPS
                • Bluetooth
                  Bluetooth® 4.2
                • Kết nối USB
                  USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
                • 2G
                  GSM: 850 900 1800 1900MHz
                • 3G
                  WCDMA: B1/2/4/5/8
                • 4G
                  LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66, LTE TDD: B38/40/41
                • 5G
                  n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
                • Wifi
                  802.11a/b/g/n/ac
                • Bluetooth
                  5.1
                  • Kích thước
                    164.8 x 75.9 X 8.55 mm
                  • Kích thước
                    163.99 x 76.09 x 8.9 mm
                    • Trọng lượng
                      191g
                    • Trọng lượng
                      200g
                        • Thời gian bảo hành
                          bảo hành 18 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5050 mAh
                          • Loại pin
                            Pin liền
                          • Dung lượng Pin
                            5000mah
                          • Loại pin
                            Li-ion; hỗ trợ sạc nhanh 18W
                            • Nokia C21 Plus 3GB-64GB
                              Nokia C21 Plus 3GB-64GB
                            • Xiaomi Redmi 10 5G 4/64GB
                              Xiaomi Redmi 10 5G 4/64GB