ViettelStore
So sánh "Nokia C21 Plus 3GB-64GB"
  • Nokia C21 Plus 3GB-64GB

    Nokia C21 Plus 3GB-64GB

    2.090.000 ₫
  • OPPO A16K 4/64GB

    OPPO A16K 4/64GB

    2.790.000 ₫
    2.790.000 ₫
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo.
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • Redmi 12C 4/64GB

    Redmi 12C 4/64GB

    2.790.000 ₫
    3.190.000 ₫
    ƯU ĐÃI THANH TOÁN
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo.
    - Trả góp mất lãi trên giá giảm cuối

    ƯU ĐÃI KHÁC
    - Giảm 30% cho tai nghe Tai nghe Xiaomi nhét tai Mi Basic( giá chỉ còn 105K) khi mua kèm điện thoại Xiaomi
    - Bảo hành chính hãng 18 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    Tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”(6.517“)
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.71" - Tần số quét 60 Hz
  • Chipset
    SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Helio G35
  • Số nhân CPU
    8 nhân, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
  • Camera trước
    5MP với đèn Flash
  • Camera sau
    13 MP; F/2.2; Đèn flash sau;
  • Camera trước
    5 MP; F/2.4
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8; Đèn Flash; HDR; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Xóa phông
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor)
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay; Cảm biến vân tay; Nhận diện khuôn mặt
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Nano SIM + Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual Nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM: 850, 900, 1800, 1900
    • 3G
      WCDMA: 1, 5, 8
    • 4G
      TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4
    • Wifi
      Wifi 802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/AGPS
    • Bluetooth
      Bluetooth® 4.2
    • Kết nối USB
      USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM: B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA: B1/5/8
    • 4G
      LTE FDD: B1/3/5/7/8/20/28; LTE TDD: B38/40/41
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Kích thước
          164.8 x 75.9 X 8.55 mm
        • Kích thước
          164 x 75.4 x 7.85 mm
        • Kích thước
          Dài 168.76 mm x Ngang 76.41 mm x Dày 8.77 mm
        • Trọng lượng
          191g
        • Trọng lượng
          Khoảng 175g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          192 g
        • Dung lượng Pin
          5050 mAh
        • Loại pin
          Pin liền
        • Dung lượng Pin
          4230mAh
        • Loại pin
          Typ
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 10 W
        • Loại pin
          Li-Po