ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 Z 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      1 TB
    • Camera sau
      64MP (Chính) + 2MP (Mono+Depth) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau: Có
    • Camera trước
      16MP; F/2.4
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 OIS (Rộng) & Phụ 12 MP ƒ/2.2 (Siêu Rộng), 5 MP ƒ/2.4 (Cận cảnh); Tự động lấy nét (AF); HDR; Làm đẹp; Zoom quang học; AI Camera; Chống rung quang học (OIS); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
      • Camera trước
        32 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; Góc rộng (Wide)
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 619
      • RAM
        8GB
        • Chipset
          Exynos 1380
        • RAM
          8 GB
            • Xem phim
            • Nghe nhạc
            • Ghi âm
              Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
            • 2G
              2G: 850/900/1800/1900
            • 3G
              3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
            • 5G
              5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
            • GPS
            • Wifi
              Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • Bluetooth
              5.1
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi MIMO
              • GPS
                GPS; GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
              • Bluetooth
                5.3
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Kích thước
                159.9 x 73.2 x 7.66 mm
                • Kích thước
                  Dài 158.2 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED; 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.4 inch, màn hình đục lỗ
                  • Loại màn hình
                    Super AMOLED
                  • Độ phân giải
                    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
                  • Kích thước màn hình
                    6.4" - Tần số quét 120 Hz
                  • Công nghệ cảm ứng
                    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
                  • Dung lượng Pin
                    4500mAh
                  • Loại pin
                    (Typ)
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh; Sạc nhanh 25 W
                    • Loại pin
                      Li-Po
                    • Loại Sim
                      Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
                    • Số khe cắm sim
                      2
                      • Loại Sim
                        2 Nano SIM
                      • Số khe cắm sim
                        2
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                        • Tính năng đặc biệt
                          Vân tay trong màn hình; Cổng sạc Type-C; Samsung Wallet; Quà tặng Galaxy; Smart Switch; IP67; Loa kép âm thanh vòm Dolby Atmos; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 181g (Bao gồm pin)
                          • Trọng lượng
                            202 g