ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 Z 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
    • Loại màn hình
      AMOLED; 90Hz, Gorilla Glass 5
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 619
    • RAM
      8GB
      • Chipset
        Dimensity 1300 5G, tối đa 3.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM G-77 MC9 3D Graphics@866MHz
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 2MP (Mono+Depth) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau: Có
      • Camera trước
        16MP; F/2.4
        • Camera sau
          50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.8 + F/2.4 + F/2.2; Đèn flash sau: Có
        • Camera trước
          32MP; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Loại Sim
              Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
            • Số khe cắm sim
              2
              • Loại Sim
                Dual nano-SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • 2G
                2G: 850/900/1800/1900
              • 3G
                3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • 5G
                5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
              • GPS
              • Wifi
                Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • Bluetooth
                5.1
                • 2G
                  2G: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41
                • 5G
                  5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
                • GPS
                • Wifi
                  Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
                • Bluetooth
                  5.3
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • Kích thước
                  159.9 x 73.2 x 7.66 mm
                  • Kích thước
                    160 x 73.4 x 7.67 mm
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 181g (Bao gồm pin)
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 179g (Bao gồm pin)
                    • Dung lượng Pin
                      4500mAh
                    • Loại pin
                      (Typ)
                      • Dung lượng Pin
                        4500mAh
                      • Loại pin
                        (Typ)
                      • Oppo Reno8 Z 5G
                        Oppo Reno8 Z 5G
                      • Xiaomi Mi Poco F2 Pro 8/256GB
                        Xiaomi Mi Poco F2 Pro 8/256GB
                      • Oppo Reno8 5G
                        Oppo Reno8 5G