ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      1080*2376(FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.56"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 619
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 1300
    • RAM
      8GB
    • Camera sau
      64MP (Chính) + 2MP (Mono+Depth) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau: Có
    • Camera trước
      16MP; F/2.4
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
    • Camera trước
      10MP f2.4
    • Camera sau
      Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
    • Camera trước
      32MP AF; Chính f/2.45
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Thẻ nhớ ngoài
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (side-mounted)
      • Loại Sim
        Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
      • Số khe cắm sim
        2
      • Số khe cắm sim
        1 physical SIM + eSIM
      • Loại Sim
        nano
      • Số khe cắm sim
        2 SIM nano
      • 2G
        2G: 850/900/1800/1900
      • 3G
        3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
      • 5G
        5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
      • GPS
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        5.1
        • 2G
          GSM850/900/1800/1900MHz
        • 3G
          B1/2/4/5/8
        • 4G
          B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
        • 5G
          n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
        • Wifi
          2.4GHz, 5GHz
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.2
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Kích thước
          159.9 x 73.2 x 7.66 mm
        • Kích thước
          Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
        • Kích thước
          158.9x73.52x8.62 mm
        • Trọng lượng
          Khoảng 181g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            190.0 g
          • Dung lượng Pin
            4500mAh
          • Loại pin
            (Typ)
          • Dung lượng Pin
            3300 mAh
          • Loại pin
            Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
          • Dung lượng Pin
            4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)