ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 Z 5G"
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
  • Hệ điều hành
    Android 15
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57
  • Tốc độ CPU
    2 × 2.4GHz + 6 × 2.0GHz
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 6300 6nm
    • Ram / Rom
      8 GB/ 256 GB
    • RAM
      12GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
      • Camera trước
        16 MP
      • Tính năng
        Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Video hiển thị kép, Live Photo
      • Độ phân giải
        32MP
        • Camera
          64MP (Chính) + 2MP (Mono+Depth) + 2MP (Marco)
          • Camera sau
            2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
          • Camera trước
            12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
          • Dung lượng Pin
            4500 mAh
          • Sạc
            90W
          • Dung lượng Pin
            6500mAh (3.91V)
            • Màn hình
              6.4 inch, màn hình đục lỗ, 1080 x 2400 (FHD+)
            • Kích thước màn hình
              6.77″ 120Hz
            • Độ phân giải
              2392 × 1080
            • Loại màn hình
              AMOLED 120Hz 1800 nits
            • Loại màn hình
              OLED
            • Độ phân giải
              1170 x 2532 Pixels
            • Kích thước màn hình
              6.1"
            • Công nghệ cảm ứng
              Kính cường lực Ceramic Shield