ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 120Hz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Dimensity 8100 5G, tối đa 2.85GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G610 MC6
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      Apple A14 Bionic 6 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        2 camera 12 MP; 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
              • Loại Sim
                Nano
              • Số khe cắm sim
                Dual nano-SIM
              • Loại Sim
                1 Nano SIM & 1 eSIM
                • 2G
                  2G: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/38/39/40/41
                • 5G
                  5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
                • Wifi
                  Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.3
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, iBeacon, QZSS, A-GPS, GLONASS, GALILEO
                • Bluetooth
                  A2DP, v5.0
                • Kết nối USB
                  Lightning
                    • Xem phim
                      H.264(MPEG4-AVC)
                    • Nghe nhạc
                      Lossless, FLAC, AAC, MP3
                    • Ghi âm
                      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                      • Kích thước
                        161.2 x 74.2 x 7.34 mm
                      • Kích thước
                        Dài 131.5 mm - Ngang 64.2 mm - Dày 7.4 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 183g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          135 g
                          • Dung lượng Pin
                            4500mAh (Typ)
                          • Dung lượng Pin
                            2227 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
                            • OPPO Reno8 Pro
                              OPPO Reno8 Pro
                            • iPhone 12 Mini 128GB
                              iPhone 12 Mini 128GB