ViettelStore
So sánh "OPPO Reno8 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 120Hz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.78'' Hỗ trợ tốc độ làm tươi lên đến 120Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Dimensity 8100 5G, tối đa 2.85GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G610 MC6
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 9000
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Camera sau
    50MP+12MP+12MP; f/1.75(50MP)+f/1.98(12MP)+f/2.0(12MP); Đèn Flash camera sau; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, 50MP, Chụp toàn cảnh, Live Photo, Quay chuyển động chậm, Quay tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, AR Stickers, DOC, Chụp ảnh nhóm, Phơi sáng kép, Video hiển thị kép
  • Camera trước
    32MP; f/2.45(32MP)
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256GB
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến gia tốc; Cảm biến nhiệt độ màu; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Động cơ tuyến tính; Cảm biến vân tay dưới màn hình; Con quay hồi chuyển; Cảm biến lấy nét bằng laser, điều khiển từ xa hồng ngoại
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      Dual nano-SIM
    • Loại Sim
      SIM - Nano Kép
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM hai sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM & eSIM
    • Số khe cắm sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • 2G
      2G: 850/900/1800/1900
    • 3G
      3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/38/39/40/41
    • 5G
      5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
    • Wifi
      Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
    • GPS
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 2G
      850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      B1/B2/B5/B8
    • 4G
      B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B39/B40/B41
    • Wifi
      Wi-Fi 6, Wi-Fi 5, 2.4G/5G, Wi-Fi Display, 2×2 MIMO, MU MIMO
    • 5G
      "n1/n3/n5/n7/n8/n28/n38/n40/n41/n77/n78; *n8/n38 chỉ hỗ trợ SA
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, A-GPS, Cellular Positioning, WLAN positioning, NavIC (Chỉ hỗ trợ thị trường Ấn Độ)
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C,USB 2.0
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
    • Bluetooth
      LE, v5.0, A2DP
    • Kết nối USB
      Lightning
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, FLV MKV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        FLAC, AAC, MP3
      • Ghi âm
        Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
      • Kích thước
        161.2 x 74.2 x 7.34 mm
      • Kích thước
        164.95×75.23×8.30mm
      • Kích thước
        Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 183g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        206g
      • Trọng lượng
        174gr
      • Dung lượng Pin
        4500mAh (Typ)
      • Dung lượng Pin
        4500mAh
      • Loại pin
        (TYP); 80W FlashCharge
      • Dung lượng Pin
        3240 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây