ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      64MP (Chính) + 2MP (Marco) + 2MP (Bokeh); F/1.7 + F/3.3 + F/2.4
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Camera sau
      Sau 64MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông) + 2MP Mono; Sau: Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng/Siêu Cận/Chân Dung Xóa Phông f/2.2, Mono f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Lấy Nét Tự Động Theo Chuyển Động, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Lấy Nét Theo Cơ Thể/Vật Thể, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Chế Độ Phơi Sáng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chụp Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách."
    • Camera trước
      Trước 44MP AF; Trước f/2.0; "Trước: Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm, Vòng Bù Sáng Selfie, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Quay Chuyển Động Chậm, Video Hiển Thị Kép, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chân Dung Đa Phong Cách.
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Qualcomm® Snapdragon™ 720G
      • RAM
        8GB
          • Xem phim
            MP4, 3GP, AVI, FLV, TS, MKV
          • Nghe nhạc
            WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
          • Ghi âm
            Hỗ trợ
            • 2G
              2G: 850/900/1800/1900
            • 3G
              3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
            • Wifi
              Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.1
            • 2G
              B2/3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41
            • Wifi
              2.4GHz, 5GHz
            • GPS
              GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.1
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Kích thước
                159.9 x 73.2 x 7.66 mm
              • Kích thước
                161.30X74.20X 7.38mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED; 90Hz, Kính cường lực Gorilla Glass 5
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.4 inch, màn hình đục lỗ
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Độ phân giải
                  2400×1080 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.44 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                  • Dung lượng Pin
                    4500mAh
                  • Loại pin
                    (Typ)
                  • Dung lượng Pin
                    4000mAh (TYP)
                  • Loại pin
                    Sạc Siêu Tốc 33W (11V/3A)
                    • Loại Sim
                      Dual nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Loại Sim
                      2 SIMs 2 sóng
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                              • Trọng lượng
                                Khoảng 182g (Bao gồm pin)
                              • Trọng lượng
                                171g