ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Thẻ nhớ ngoài
    • Camera sau
      64MP (Chính) + 2MP (Marco) + 2MP (Bokeh); F/1.7 + F/3.3 + F/2.4
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Camera sau
      64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.79 Góc Rộng f/2.2 Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Siêu Cận, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
    • Camera trước
      50MP AF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 900
        • 2G
          2G: 850/900/1800/1900
        • 3G
          3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
        • 4G
          4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • GPS
        • Bluetooth
          5.1
        • 2G
          B2/3/5/8
        • 3G
          B1/2/4/5/8
        • 4G
          B1/2/3/4/5/7/8/18/20/28; B38/39/40/41
        • 5G
          n1/3/5/7/8/28/40/41/77/78
        • Wifi
          2.4GHz, 5GHz
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.2
        • Kết nối USB
          Type-C
          • Kích thước
            159.9 x 73.2 x 7.66 mm
          • Kích thước
            159.20×74.20×7.79mm
            • Loại màn hình
              AMOLED; 90Hz, Kính cường lực Gorilla Glass 5
            • Màu màn hình
              16 triệu màu
            • Độ phân giải
              1080 x 2400 (FHD+)
            • Kích thước màn hình
              6.4 inch, màn hình đục lỗ
            • Chuẩn màn hình
              AMOLED
            • Độ phân giải
              2404×1080 (FHD+)
            • Kích thước màn hình
              6.44"
            • Công nghệ cảm ứng
              Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Dung lượng Pin
                4500mAh
              • Loại pin
                (Typ)
              • Dung lượng Pin
                4500mAh
                • Loại Sim
                  Dual nano-SIM
                • Số khe cắm sim
                  2
                • Loại Sim
                  Nano
                • Số khe cắm sim
                  1 SIM nano + 1 SIM nano / micro SD
                  • Tính năng đặc biệt
                    Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                  • Tính năng đặc biệt
                    Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 182g (Bao gồm pin)
                    • Trọng lượng
                      186g