ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8"
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
  • Tốc độ CPU
    4xA78 *2.2GHz+4xA55*1.8GHz
  • Hệ điều hành
    MagicOS 8.0 (dựa trên Android 14)
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 8nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno A710
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm Mali-G615@1.047GHz
  • Chipset
    Dimensity 7300-Energy 5G, tối đa 2.5GHz
  • Tốc độ CPU
    2.5GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 14.1, nền tảng Android 14
  • Ram / Rom
    8 GB/ 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    12GB
  • Camera trước
    32 MP
  • Độ phân giải
    16MP (F2.45)
  • Tính năng
    Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp), Ảnh chuyển động, Bộ lọc, Chụp nụ cười, Phản chiếu gương, Hẹn giờ, Điều khiển bằng cử chỉ
    • Camera
      64MP (Chính) + 2MP (Marco) + 2MP (Bokeh)
        • Dung lượng Pin
          4500 mAh
        • Sạc
          66w
        • Dung lượng Pin
          6600mAh
        • Sạc
          Siêu sạc nhanh superVOOC 80W
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)
        • Màn hình
          6.4 inch, màn hình đục lỗ, 1080 x 2400 (FHD+)
        • Độ phân giải
          1.5K (1224 x 2700 Pixels)
        • Loại màn hình
          AMOLED 120 Hz
        • Kích thước màn hình
          6,78 inch
        • Kích thước màn hình
          6.7 inch, màn hình đục lỗ
        • Loại màn hình
          AMOLED
        • Độ phân giải
          1080 x 2412 (FHD+)