ViettelStore
So sánh "ZTE Blade A51 (3/64GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (-269 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inches, 102.6 cm2 (-81.5% screen-to-body ratio)
  • Độ phân giải
    HD+ 20:9 1600 x 720
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600×720(HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    13MP.AP, 2 MP, LED flash, HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13MP & 2MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM (Nano-SIM. dual stand-by)
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS)
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
      • Tính năng đặc biệt
        Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
      • 2G
        GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 /1900 ! 2100
      • 4G
        1, 3, 5, 7, 8. 20. 28, 38. 40. 41
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b.'g/n, hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        4.2, A2DP. LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0. USB On-The-Go
        • 3G
          3G WCDMA B1/5/8
        • 4G
          4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
        • Wifi
          2.4GHz /5GHz
        • GPS
          GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.0
        • Kết nối USB
          Type-C
            • Xem phim
              MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
            • Nghe nhạc
              WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
            • Ghi âm
              Hỗ trợ
            • Kích thước
              166 5 x 75.6 x 8.5 mm (6 56 x 2.98 x 0.33 in)
            • Kích thước
              165.85*76.3*8.69mm
            • Kích thước
              163.95x75.55x8.19mm
            • Trọng lượng
              173.7 g (6.14 oz)
            • Trọng lượng
              189g
            • Trọng lượng
              182g
              • Thời gian bảo hành
                12 tháng
                • Dung lượng Pin
                  3200 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion, không rời
                • Dung lượng Pin
                  4500mAh
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  (TYP)