ViettelStore
So sánh "ZTE Blade A51 (3/64GB)"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Camera sau
    13MP.AP, 2 MP, LED flash, HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13MP & 2MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    50 MP 0.7µm, 4 in 1 - 1.4µm phân giải lớn, xem ban đêm rõ hơn, f/1.65 (Góc rộng), FOV 80.7°, PDAF, 6P lens, AI Camera, Đèn flash LED kép
  • Camera trước
    8 MP, f/2.0 (Góc rộng); Đèn flash LED kép
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • RAM
    4 GB
  • 2G
    GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 /1900 ! 2100
  • 4G
    1, 3, 5, 7, 8. 20. 28, 38. 40. 41
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b.'g/n, hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    4.2, A2DP. LE
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0. USB On-The-Go
    • 3G
      HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
    • 4G
      LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
    • Wifi
      WIFI 2.4 + 5GHz
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      166 5 x 75.6 x 8.5 mm (6 56 x 2.98 x 0.33 in)
    • Kích thước
      165.85*76.3*8.69mm
    • Kích thước
      Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.40 mm; Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.60 mm (Chất liệu da)
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (-269 ppi density)
    • Kích thước màn hình
      6.52 inches, 102.6 cm2 (-81.5% screen-to-body ratio)
    • Độ phân giải
      HD+ 20:9 1600 x 720
    • Kích thước màn hình
      6.5”
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ Drop (720 × 1612 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.56'' - Tần số quét 90 Hz
    • Dung lượng Pin
      3200 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion, không rời
    • Dung lượng Pin
      4500mAh
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; 18 W
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual SIM (Nano-SIM. dual stand-by)
      • Loại Sim
        2 Nano-SIM; Hỗ trợ 4G
      • Số khe cắm sim
        2
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
            • Tính năng đặc biệt
              Gia tốc kế; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến vân tay gắn bên
            • Trọng lượng
              173.7 g (6.14 oz)
            • Trọng lượng
              189g