ViettelStore
So sánh "ZTE Blade A51 (3/64GB)"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Sau 8 MP; f/2.0 (8 MP); Đèn Flash camera sau
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Camera sau
    13MP.AP, 2 MP, LED flash, HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 8MP + f/2.0; 480p @30fps,720p @ 30fps, 1080p @ 30fps; Đèn Flash; Chế độ chụp đêm, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ chuyên gia, Timelapse, Chế độ chân dung, Chế độ HDR, Chế độ siêu macro, AI Beauty, Bộ lọc, Bộ lọc màu
  • Camera trước
    5MP + f/2.2; Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, Chế độ HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc
  • Camera trước
    Trước 5 MP; f/2.2 (5 MP)
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 1.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG 8322
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3 GB
    • Xem phim
      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
    • Nghe nhạc
      AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
    • 2G
      GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 /1900 ! 2100
    • 4G
      1, 3, 5, 7, 8. 20. 28, 38. 40. 41
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b.'g/n, hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2, A2DP. LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0. USB On-The-Go
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      2.4GHz
    • GPS
    • Bluetooth
      Có, 4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 4G
      B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
    • Wifi
      2.4 GHz / 5 GHz
    • GPS
      Hỗ trợ
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      USB 2.0
    • Kích thước
      166 5 x 75.6 x 8.5 mm (6 56 x 2.98 x 0.33 in)
    • Kích thước
      165.2*76.4*8.9mm
    • Kích thước
      163.99x75.63x8.49mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (-269 ppi density)
    • Kích thước màn hình
      6.52 inches, 102.6 cm2 (-81.5% screen-to-body ratio)
    • Loại màn hình
      LCD - tần số quét 60Hz
    • Màu màn hình
      6.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 89.5%
    • Kích thước màn hình
      6.5 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Kinh cường lực
    • Loại màn hình
      LCD (IPS)
    • Độ phân giải
      1600 × 720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Dung lượng Pin
      3200 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion, không rời
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      Li-po, Sạc thường 10W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh (TYP)
    • Loại pin
      10W
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual SIM (Nano-SIM. dual stand-by)
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM (Nano SIM), 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS)
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa GG, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
      • Trọng lượng
        173.7 g (6.14 oz)
      • Trọng lượng
        190g bao gồm pin
      • Trọng lượng
        186g