ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Flip4 5G 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    2 camera 12 MP;4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash: Có; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Quay video hiển thị kép; Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang học
  • Camera trước
    10 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm Flash màn hình; Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K ; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
  • Camera sau
    2 camera 12 MP;4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash: Có; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Quay video hiển thị kép; Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang học
  • Camera trước
    10 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm Flash màn hình; Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K ; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
  • Camera sau
    Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
  • Camera trước
    10MP f2.4
  • Chipset
    Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 670
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 670
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    3GP AVI FLV MKV MP4
  • Nghe nhạc
    AAC AMR FLAC M4A Midi MP3 OGG WAV
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọiGhi âm mặc định
  • Xem phim
    3GP AVI FLV MKV MP4
  • Nghe nhạc
    AAC AMR FLAC M4A Midi MP3 OGG WAV
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi; Ghi âm mặc định
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO
    • GPS
      BEIDOU; GALILEO; GLONASS; GPS; QZSS
    • Bluetooth
      v5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • GPS
      BEIDOU; GALILEO; GLONASS; GPS; QZSS
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO
    • Bluetooth
      v5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
      • Kích thước
        Dài 165.2 mm - Ngang 71.9 mm - Dày 6.9 mm
      • Kích thước
        Dài 165.2 mm - Ngang 71.9 mm - Dày 6.9 mm
      • Kích thước
        Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
      • Loại màn hình
        Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
      • Độ phân giải
        Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels) x Phụ: (260 x 512 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz
      • Công nghệ cảm ứng
        Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
      • Loại màn hình
        Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
      • Độ phân giải
        Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels) x Phụ: (260 x 512 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz
      • Công nghệ cảm ứng
        Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
        • Dung lượng Pin
          3700 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3700 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3300 mAh
        • Loại pin
          Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
        • Loại Sim
          1 Nano SIM & 1 eSIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          1 Nano SIM & 1 eSIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Số khe cắm sim
          1 physical SIM + eSIM
        • Tính năng đặc biệt
          Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger)
        • Tính năng đặc biệt
          Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger)
        • Tính năng đặc biệt
          Fingerprint (side-mounted)
        • Trọng lượng
          Nặng 187 g
        • Trọng lượng
          Nặng 187 g