ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Flip4 5G 128GB"
  • Samsung Galaxy Z Flip4 5G 128GB

    Samsung Galaxy Z Flip4 5G 128GB

    10.490.000 ₫
    - Giảm 30% đồng hồ Watch6 khi mua kèm
    - Ưu đãi mua Ốp trong kèm vòng đeo ZFlip giá 270.000đ
    - Trả góp 0% trên giá giảm qua FE/HC hoặc thẻ tín dụng qua Galaxy Gift
    - Tặng 6 tháng Samsung Care+ và giảm thêm 30% khi nâng cấp gói
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • Samsung Galaxy Z Flip4 5G 256GB

    Samsung Galaxy Z Flip4 5G 256GB

    25.990.000 ₫
  • iPhone 15 Plus 128GB

    iPhone 15 Plus 128GB

    22.490.000 ₫
    - Giảm thêm 500,000đ cho khách hàng mua hàng Online (Đã trừ vào giá)

    THANH TOÁN/TRẢ GÓP:
    - Giảm thêm đến 500,000đ cho khách hàng nhập mã CMSN500 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Trả góp 0% trên giá khuyến mại qua Home Credit/FE Credit
    - Miễn phí trả góp trên giá khuyến mại kỳ hạn 06 tháng qua thẻ tín dụng

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm thêm lên đến 500,000đ cho khách hàng tham gia gói cước trả sau
    - Trợ giá lên đến 1,000,000đ khi tham gia thu cũ đổi mới
    - Ưu đãi 35% phí bảo hiểm TBDD MIC giá chỉ từ 899k
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Camera sau
    2 camera 12 MP;4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash: Có; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Quay video hiển thị kép; Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang học
  • Camera trước
    10 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm Flash màn hình; Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K ; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
  • Camera sau
    2 camera 12 MP;4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash: Có; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Quay video hiển thị kép; Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang học
  • Camera trước
    10 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm Flash màn hình; Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K ; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
  • Camera trước
    Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Chipset
    Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 670
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 670
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    A16 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 lõi
  • RAM
    6GB
  • Xem phim
    3GP AVI FLV MKV MP4
  • Nghe nhạc
    AAC AMR FLAC M4A Midi MP3 OGG WAV
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọiGhi âm mặc định
  • Xem phim
    3GP AVI FLV MKV MP4
  • Nghe nhạc
    AAC AMR FLAC M4A Midi MP3 OGG WAV
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi; Ghi âm mặc định
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO
    • GPS
      BEIDOU; GALILEO; GLONASS; GPS; QZSS
    • Bluetooth
      v5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • GPS
      BEIDOU; GALILEO; GLONASS; GPS; QZSS
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO
    • Bluetooth
      v5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0
    • Kích thước
      Dài 165.2 mm - Ngang 71.9 mm - Dày 6.9 mm
    • Kích thước
      Dài 165.2 mm - Ngang 71.9 mm - Dày 6.9 mm
    • Kích thước
      160,9 x 77,8 x 7,80 mm
    • Loại màn hình
      Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
    • Độ phân giải
      Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels) x Phụ: (260 x 512 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
    • Loại màn hình
      Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
    • Độ phân giải
      Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels) x Phụ: (260 x 512 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
    • Loại màn hình
      Dynamic Island
    • Màu màn hình
      Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
    • Chuẩn màn hình
      Super Retina XDR OLED
    • Độ phân giải
      2796x1290 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.7"
    • Công nghệ cảm ứng
      Ceramic Shield
    • Dung lượng Pin
      3700 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3700 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      4383 mAh
    • Loại pin
      Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      SIM kép (nano-SIM và eSIM)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger)
    • Tính năng đặc biệt
      Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger)
    • Tính năng đặc biệt
      Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
    • Trọng lượng
      Nặng 187 g
    • Trọng lượng
      Nặng 187 g
    • Trọng lượng
      201 gram