ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Fold4 5G 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
  • Chipset
    Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
  • Chipset
    Apple A18 Pro 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 6 nhân
  • Tốc độ CPU
    2 nhân hiệu năng cao tốc độ lên tới 4.04GHz và 4 nhân tiết kiệm điện tốc độ lên tới 2.02GHz
  • Hệ điều hành
    iOS 18
  • Ram / Rom
    12 GB/ 256 GB
  • Ram / Rom
    12 GB/ 512 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không hỗ trợ Thẻ nhớ
  • Màn hình
    Chính: Dynamic AMOLED 2X, phụ: Dynamic AMOLED 2X
  • Màn hình
    Màn hình chính: 7.6”, Màn hình phụ: 6.2”
  • Màn hình
    Chính: Dynamic AMOLED 2X, phụ: Dynamic AMOLED 2X
  • Màn hình
    Màn hình chính: 7.6”, Màn hình phụ: 6.2”
  • Loại màn hình
    OLED
  • Kích thước màn hình
    6.3inch
  • Độ phân giải
    Super Retina XDR (1206 x 2622 Pixels)
  • Camera trước
    10 MP & 4 MP
  • Camera trước
    10 MP & 4 MP
    • Camera
      Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP
    • Camera
      Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP
    • Tính năng
      Ảnh Raw, Điều khiển camera (Camera Control), Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Smart HDR 5, Siêu độ phân giải, Siêu cận (Macro), Quay video định dạng Log, Quay video ProRes, Quay chậm (Slow Motion), Live Photos, Góc siêu rộng (Ultrawide), Dolby Vision HDR, Deep Fusion, Cinematic, Chụp ảnh liên tục, Chống rung quang học (OIS), Chế độ hành động (Action Mode), Chân dung đêm, Bộ lọc màu, Ban đêm (Night Mode), Photonic Engine
    • Đèn Flash
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@120fps, 4K 2160p@100fps, 2.8K 60fps
    • Dung lượng Pin
      4400 mAh
    • Dung lượng Pin
      4400 mAh
    • Sạc
      Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc ngược qua cáp, Sạc không dây MagSafe, Sạc không dây