ViettelStore
So sánh "OPPO A57 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Camera sau
    13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP, F/2.0
  • Camera sau
    48 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
  • Camera trước
    13.0 MP
  • Camera sau
    Cảm biến chính 64 MP f/1.7 PDAF; Cảm biến chiều sâu 2 MP f/2.4; Cảm biến QVGA
  • Camera trước
    32 MP f/2.5
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Số nhân CPU
    8 cores, lên đến 2.3 GHZ
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Snap 665
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • Số nhân CPU
    Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Nghe nhạc
    SBC, AAC, APTX HD, LDAC
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
    • GPS
      AGPS+GLONASS+BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0
    • Kích thước
      163.7 x 75 x 7.99 mm
    • Kích thước
      Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
    • Kích thước
      Dài 163.4 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      720 x 1612 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.56 inch, màn hình giọt nước
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 Triệu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD+
    • Độ phân giải
      1080 x 2340 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.3 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      2.5D Gorilla Glass
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.67" - Tần số quét 120 Hz
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      (Typ)
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; 33 W
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay trong màn hình
      • Trọng lượng
        Khoảng 187g (Bao gồm pin)