ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
    • Loại màn hình
      TFT LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.6" - Tần số quét 60 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực
    • Chipset
      Helio G35, tối đa 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      8 cores, lên đến 2.3 GHZ
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
      • Chipset
        Exynos 850, tiến trình 8nm
      • Số nhân CPU
        4 x 2.0GHz + 4 x 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        4 GB
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP, F/2.0
        • Camera sau
          Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; Siêu cận (Macro); Bộ lọc màu; Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông
        • Camera trước
          13 MP ƒ/2.2; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Làm đẹp; Quay video Full HD; Góc rộng (Wide); Quay video HD; Xóa phông; Bộ lọc màu; Chụp đêm
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ tối đa 1 TB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
            • Tính năng đặc biệt
              Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              2
              • Loại Sim
                2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
              • Số khe cắm sim
                2
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
              • Bluetooth
                5.3
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • 4G
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GLONASS; GPS; BEIDOU
                • Bluetooth
                  5.2
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • Nghe nhạc
                  SBC, AAC, APTX HD, LDAC
                  • Xem phim
                    3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
                  • Nghe nhạc
                    FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định
                  • Kích thước
                    163.7 x 75 x 7.99 mm
                    • Kích thước
                      Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        195 g
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh
                      • Loại pin
                        (Typ)
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh; 15 W
                        • Loại pin
                          Li-Po