ViettelStore
So sánh "OPPO A57 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
    • Loại màn hình
      TFT LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.78 inches
    • Chipset
      Helio G35, tối đa 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      8 cores, lên đến 2.3 GHZ
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
      • Chipset
        Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
      • Số nhân CPU
        2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP, F/2.0
        • Camera sau
          Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
        • Camera trước
          8 MP, ƒ/2.0
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              2
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
              • Bluetooth
                5.3
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                • GPS
                • Bluetooth
                  5
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • Nghe nhạc
                  SBC, AAC, APTX HD, LDAC
                    • Kích thước
                      163.7 x 75 x 7.99 mm
                      • Kích thước
                        168.61 x 76.61 x 9 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            (Typ)
                            • Dung lượng Pin
                              6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W