ViettelStore
So sánh "OPPO A57 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    FHD+ (2340x1080)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    CG3
    • Chipset
      Helio G35, tối đa 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      8 cores, lên đến 2.3 GHZ
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Snapdragon 675
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP, F/2.0
      • Camera sau
        Camera chính 48MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 5MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS, 720P 120FPS; Tự động lấy nét + HDR, Làm đẹp AI Beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm; LED
      • Camera trước
        13MP, quay phim 4K 30FPS; Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I camera, Làm đẹp, Xoá phông, AR Sticker
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              02 khe
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
              • Bluetooth
                5.3
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 4G
              • Wifi
                WIFI 802.11a/b/g/n/ac,Wi-Fi hotspots
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Type-C, OTG
                • Nghe nhạc
                  SBC, AAC, APTX HD, LDAC
                • Xem phim
                  WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    163.7 x 75 x 7.99 mm
                  • Kích thước
                    162.4 x 76.5 x 8.9 mm
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                    • Trọng lượng
                      217g
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh
                      • Loại pin
                        (Typ)
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh
                      • Loại pin
                        Lithium polymer, Tiết kiệm pin, 18W