ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 5G"
  • Oppo Reno8 5G

    Oppo Reno8 5G

    10.490.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 11.990.000 Tặng phiếu mua hàng phụ kiện hoặc phiếu mua hàng gia dụng 1 triệu đồng
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo.
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • Xiaomi 12T Pro 12/256GB

    Xiaomi 12T Pro 12/256GB

    16.990.000 ₫
  • iPhone 13 128GB

    iPhone 13 128GB

    13.490.000 ₫
    - Giảm thêm 800,000đ cho khách hàng mua hàng từ ngày 25-01/5/2024 (Đã trừ vào giá) (Không áp dụng kèm các chương trình trả góp qua Công ty Tài chính)

    TRẢ GÓP/THANH TOÁN (Khách hàng chọn 01 trong các hình thức trả góp/thanh toán sau):
    - Nhập mã VST300 giảm thêm 300,000đ khi thanh toán qua Vnpay
    - Trả góp 0% trên giá 13,990,000đ qua Home Credit
    - Trả góp 0% trên giá 13,690,000đ qua FE Credit
    - Miễn phí trả góp kỳ hạn 06 tháng trên giá khuyến mại qua thẻ tín dụng

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 50,000đ cho EarPods và củ sạc chính hãng Apple khi mua kèm
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 90Hz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Màu màn hình
    Hơn 68 tỷ màu; DCI-P3
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED DotDisplay
  • Độ phân giải
    2712x1220
  • Kích thước màn hình
    6,67"
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Dimensity 1300 5G, tối đa 3.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G-77 MC9 3D Graphics@866MHz
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8+ Gen 1
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU Qualcomm® Adreno™
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.8 + F/2.4 + F/2.2; Đèn flash sau: Có
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Camera sau
    200MP+8MP+2MP
  • Camera trước
    20MP; f/2,24
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      2
      • Loại Sim
        Nano SIM & eSIM
      • Số khe cắm sim
        1 Nano SIM & 1 eSIM
      • 2G
        2G: 850/900/1800/1900
      • 3G
        3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41
      • 5G
        5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
      • GPS
      • Wifi
        Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
      • Bluetooth
        5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 2G
        GSM: 850 900 1800 1900 MHz
      • 3G
        WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66; LTE TDD: B38/39/40/41/42/48
      • 5G
        n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n75
      • GPS
        GPS: L1 + L5
      • Wifi
        Wi-Fi 6; 2,4GHz/5GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 5G
        Hỗ trợ 5G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
      • Bluetooth
        LE, v5.0, A2DP
      • Kết nối USB
        Lightning
          • Xem phim
            H.264(MPEG4-AVC)
          • Nghe nhạc
            FLAC, AAC, MP3
          • Ghi âm
            Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
          • Kích thước
            160 x 73.4 x 7.67 mm
          • Kích thước
            Chiều dài: 163,1mm; Chiều rộng: 75,9 mm; Độ dày: 8,6mm
          • Kích thước
            Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
          • Trọng lượng
            Khoảng 179g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            205g
          • Trọng lượng
            174gr
          • Dung lượng Pin
            4500mAh
          • Loại pin
            (Typ)
          • Dung lượng Pin
            Pin 5000mAh
          • Loại pin
            typ; Hỗ trợ sạc nhanh turbo có dây 120W
          • Dung lượng Pin
            3240 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây