ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 5G"
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    Dimensity 1300 5G, tối đa 3.0GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    Exynos 2400e 8 nhân
  • Tốc độ CPU
    1 x 3.1 GHz + 2 x 2.9 GHz + 3 x 2.6 GHz + 2 x 1.95 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Xclipse 940
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 2.63 GHz, 3 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 15
  • Chipset
    Snapdragon 7 Gen 3 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 720
  • Ram / Rom
    8 GB/ 256 GB
  • RAM
    8GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không hỗ trợ Thẻ nhớ
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12GB
  • Camera trước
    32 MP
    • Độ phân giải
      50 MP
    • Tính năng
      Ảnh chuyển động, Chân dung, Bộ lọc, Bắt nét nụ cười, gương, Hẹn giờ, Điều khiển bằng cử chỉ, Ban đêm, Hình mờ, ĐỘ PHÂN GIẢI CAO, Nhiều video
    • Camera
      50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco)
        • Dung lượng Pin
          4500 mAh
        • Dung lượng Pin
          4,700mAh
        • Sạc
          Sạc pin nhanh 25W
        • Sạc
          80W SuperCharge
        • Dung lượng Pin
          6000 mAh
        • Màn hình
          6.4 inch, màn hình đục lỗ, 1080 x 2400 (FHD+)
        • Độ phân giải
          Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
        • Loại màn hình
          Dynamic AMOLED 2x
        • Kích thước màn hình
          6.7inch
        • Độ phân giải
          1.5K (1264 x 2736 Pixels)
        • Loại màn hình
          AMOLED
        • Kích thước màn hình
          6.55" - Tần số quét 120 Hz