ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.58 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.58 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz
  • Chipset
    Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68 MC4
  • RAM
    4GB + Mở rộng 1GB
  • Chipset
    Exynos 850
  • Số nhân CPU
    8 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68 MC4
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 Camera macro: 2 MP, f/2.4 Cảm biến độ sâu 2MP, f/2.4; 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; Đèn Flash; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); HDR; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Xóa phông; Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    8 MP; Quay video Full HD; Videocall: Thông qua ứng dụng thứ 3
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8; Camera macro: 2 MP, f/2.4 Cảm biến độ sâu2MP, f/2.4; 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
  • Camera trước
    8 MP, f/2.0; 1080p@30fps
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển
      • 5G
        5G
      • Wifi
        2.4GHz / 5GHz
      • GPS
        GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot
      • GPS
        GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
      • Bluetooth
        v5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 5G
        5G
      • GPS
        GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
      • Wifi
        2.4GHz / 5GHz
      • Bluetooth
        5.0
      • Nghe nhạc
        Jack tai nghe 3.5
      • Xem phim
        3GP; AVI; MP4; WMV
      • Nghe nhạc
        3GPP; AAC; AMR; FLAC; Midi; MP3; OGG; WAV; WMA
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định
      • Nghe nhạc
        Jack tai nghe 3.5
      • Kích thước
        164.26×76.08×8.00mm
      • Kích thước
        Dài 164 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
      • Kích thước
        164.26×76.08×8.00mm
      • Trọng lượng
        182g
      • Trọng lượng
        205 g
      • Trọng lượng
        182g
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Sạc nhanh 18W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion, Sạc pin nhanh tối đa 15 W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Sạc nhanh 18W