ViettelStore
So sánh "Vivo T1X 4GB-64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    • Camera sau
      Camera chính: 50MP, f/1.8 Camera macro: 2 MP, f/2.4 Cảm biến độ sâu 2MP, f/2.4; 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
    • Camera sau
      Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; Đèn Flash; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); HDR; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Xóa phông; Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      8 MP; Quay video Full HD; Videocall: Thông qua ứng dụng thứ 3
      • Chipset
        Snapdragon 680
      • Số nhân CPU
        2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G68 MC4
      • RAM
        4GB + Mở rộng 1GB
      • Chipset
        Exynos 850
      • Số nhân CPU
        8 nhân 2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        4 GB
        • Nghe nhạc
          Jack tai nghe 3.5
        • Xem phim
          3GP; AVI; MP4; WMV
        • Nghe nhạc
          3GPP; AAC; AMR; FLAC; Midi; MP3; OGG; WAV; WMA
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
          • 5G
            5G
          • Wifi
            2.4GHz / 5GHz
          • GPS
            GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot
          • GPS
            GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
          • Bluetooth
            v5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              164.26×76.08×8.00mm
            • Kích thước
              Dài 164 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                1080 x 2408 pixels
              • Kích thước màn hình
                6.58 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                90Hz
              • Loại màn hình
                PLS TFT LCD
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1600 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.5" - Tần số quét 60 Hz
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Sạc nhanh 18W
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion, Sạc pin nhanh tối đa 15 W
                  • Loại Sim
                    Nano-SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 Nano SIM
                    • Tính năng đặc biệt
                      Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển
                        • Trọng lượng
                          182g
                        • Trọng lượng
                          205 g