ViettelStore
So sánh "OPPO A57 4/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.43" - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass 3
    • Chipset
      Helio G35, tối đa 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      8 cores, lên đến 2.3 GHZ
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G96
    • Số nhân CPU
      CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.05GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57 MC2
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP, F/2.0
      • Camera sau
        Chính 108 MP (Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52" - ƒ/1.89) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 118°), 2 MP (ƒ/2.4)
      • Camera trước
        16 MP ƒ/2.45
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa vân tay cạnh viền; Mở khóa khuôn mặt AI
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
              • Bluetooth
                5.3
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 3G
                WCDMA: 1/2/4/5/8
              • 4G
                LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
              • Wifi
                Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                USB-C
                • Nghe nhạc
                  SBC, AAC, APTX HD, LDAC
                    • Kích thước
                      163.7 x 75 x 7.99 mm
                    • Kích thước
                      159.87 mm x 73.87 mm x 8.09 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        176 g
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          (Typ)
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh (typ), 33 W