ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
    • Camera sau
      8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
    • Camera trước
      5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
    • Camera sau
      Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; A.I Camera; Quay chậm (Slow Motion); Xoá phông; Chạm lấy nét Tự động; lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Chipset
        MediaTek Helio P35
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G80 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        3 GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
            • 2G
              2G GSM B3/5/8
            • 3G
              3G WCDMA B1/5/8
            • 4G
              4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
            • Wifi
              2.4GHz /5GHz
            • GPS
              GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Kết nối USB
              Type-C
                • Kích thước
                  163.95x75.55x8.19mm
                    • Loại màn hình
                      LCD (IPS)
                    • Độ phân giải
                      1600×720(HD+)
                    • Kích thước màn hình
                      6.51"
                    • Công nghệ cảm ứng
                      Cảm ứng điện dung đa điểm
                    • Loại màn hình
                      IPS LCD
                    • Độ phân giải
                      Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
                    • Kích thước màn hình
                      6.53"
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh
                      • Loại pin
                        (TYP)
                          • Số khe cắm sim
                            Hai SIM hai sóng (DSDS); 3 khe cắm thẻ
                              • Tính năng đặc biệt
                                Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
                                  • Trọng lượng
                                    182g
                                      • Vivo Y02s 3GB/32GB
                                        Vivo Y02s 3GB/32GB
                                      • Xiaomi Redmi 9 3/32GB
                                        Xiaomi Redmi 9 3/32GB